
Trong bối cảnh công nghệ số không ngừng thay đổi, việc hiểu đúng và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành thiết kế website không chỉ giúp quá trình giao tiếp giữa doanh nghiệp và đơn vị phát triển hiệu quả hơn, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng và hiệu quả vận hành của website.
Chun Media tổng hợp bài viết này nhằm giúp bạn tiếp cận hệ thống thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực thiết kế website.
1. HTML (HyperText Markup Language)
HTML là ngôn ngữ tạo ra cấu trúc của trang web. Nó định nghĩa các phần tử như tiêu đề, đoạn văn, hình ảnh, liên kết... Đây là "bộ xương" để hiển thị nội dung trên trang.
Ví dụ: Để hiển thị một tiêu đề lớn, bạn có thể viết: <h1>Chào mừng đến với Chun Media</h1>.
2. CSS (Cascading Style Sheets)
CSS dùng để định dạng giao diện website: màu sắc, bố cục, font chữ, kích thước... Một trang web chỉ có HTML sẽ đơn điệu, nhờ CSS mà nó trở nên sinh động.
3. JavaScript
Ngôn ngữ lập trình phía trình duyệt, cho phép tương tác với người dùng như: xác thực form, hiệu ứng động, thay đổi nội dung khi click...
Ví dụ: Khi nhấn nút “Xem thêm”, JavaScript hiển thị nội dung mở rộng mà không cần tải lại trang.
4. Wireframe và Mockup
5. Hosting, Tên miền (Domain) và Server
6. Giao diện người dùng là gì (UI)?
UI là mọi yếu tố trực quan mà người dùng nhìn thấy và tương tác: nút bấm, menu, biểu tượng... Giao diện rõ ràng giúp điều hướng dễ dàng.
7. Trải nghiệm người dùng UX (User Experience)
UX là hành trình tổng thể của người dùng trên website – họ có dễ hiểu, dễ sử dụng, hài lòng không? UX tốt thúc đẩy tỉ lệ chuyển đổi.
Ví dụ: Một startup bán hàng online thiết kế UX sao cho khách mua có thể chọn sản phẩm, điền thông tin và thanh toán chỉ trong 3 bước.
8. Responsive Design
Là thiết kế giúp website hiển thị tốt trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, desktop. Rất quan trọng với hành vi người dùng hiện đại.
Ví dụ: Website bất động sản cần responsive để khách hàng có thể lướt xem dự án dễ dàng trên điện thoại khi đang đi ngoài đường.
9. Landing Page và Microsite
10. Ngôn ngữ lập trình web
11. CMS là gì (Hệ quản trị nội dung)
CMS giúp người dùng quản lý nội dung dễ dàng mà không cần biết lập trình. Phù hợp cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ví dụ: Dùng WordPress, bạn có thể thêm bài viết mới về dịch vụ mà không cần gọi cho lập trình viên.
12. Framework và Thư viện
13. Thiết kế web chuẩn SEO
Thiết kế chuẩn SEO giúp Google hiểu cấu trúc web và xếp hạng cao hơn. Bao gồm tối ưu thẻ meta, tốc độ tải, bố cục nội dung hợp lý.
Ví dụ: Website có tiêu đề <title> hấp dẫn, mô tả <meta description> ngắn gọn sẽ dễ được click hơn trên kết quả tìm kiếm.
14. Từ khóa SEO (SEO Keywords)
Là những cụm từ người dùng tìm kiếm khi có nhu cầu. Nghiên cứu từ khóa giúp định hướng nội dung hiệu quả.
Ví dụ: Một công ty thiết kế nội thất nên tập trung vào từ khóa như “thiết kế nội thất văn phòng”.
15. Bảo mật SSL
Chứng chỉ SSL mã hóa dữ liệu giữa website và người truy cập, giúp tăng độ tin cậy và tránh bị cảnh báo “không an toàn” từ trình duyệt.
Ví dụ: Các trang thương mại điện tử như Tiki, Lazada đều dùng SSL để bảo mật thông tin thẻ tín dụng.
Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành về thiết kế website không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về sản phẩm mà mình đang đầu tư, mà còn giúp bạn giao tiếp hiệu quả với đơn vị thiết kế, từ đó đảm bảo kết quả cuối cùng đáp ứng đúng kỳ vọng.
Nếu bạn đang tìm đối tác chuyên thiết kế website chuẩn SEO, dễ quản lý, dễ nâng cấp và có trải nghiệm người dùng mượt mà, hãy gọi ngay 0889.596.696 để Chun Media tư vấn và hỗ trợ chuyên sâu cho bạn.